Thông tin chi tit sn phm:
|
Kích thc màn hình LCD: | 5、6英寸 | Quy mô chuyển đổi: | Hra, hrb, hrc, hrd, hrf, hv, hk, hbw, h15n, h30n, h45n, h15t, h30t, h45t |
---|---|---|---|
Độ phân gii: | 0.1人力资源 | Đọc dữ liu độ cdu ng: | Màn hình LCD kthut số |
phng thc ti: | Tựđộng | Lực lng thử nghim sơ bộ: | 10Kg (98,0N), 3Kg (29,42N) |
Điểm nổi bt: | 数字式硬度计,显微硬度计 |
Máy kiểm tra độ cdin ng n tử Máy Kiểm tra Độ cdin ng Rockwell vi Màn hình LCD 5.6英寸
可能đođộcứng罗克韦尔của máy vođnăng kỹ星期四ật số公司độTự ng hóa曹, ổn nh và đáng tin cy
嗨ệu苏ất,nó có thể đáp ng tt ccác yêu cu cho kiểm tra độ cng罗克韦尔;没有đượcTrang btinh vi
cảm biếnđể có thểkiểm交易dữ李ệuChính xác hnyn;Màn hình LCD kthut số5、6Inch cp dữ liu toàn din
đểKiểm soát cht lng ..
Ứng dng chính
1.Thép đã
Thép tm, hrid p Kim cheding ng, vv;
2.Mạ, mạ crôm, mạ thic, xử lý nhitCác vt liuVà xử lý bề mặt hóa hibmc
cac loạ我vt liu Kim loi mng;
3.Đồng nguyên cht, v . ng铍,v . ng荧光粉,gang dẻo, nhựa cng,曹素cng,
vt liu nhựa tổng hp và ma sát;
Thông số kthut
莫hinh |
LYXhrrd - 150 p |
Thang罗克韦尔 |
极品,HRB、人权理事会,HRD,一定是,HRF,HRG,卫生人力资源、人力资源K, 休斯研究、人力资源管理、嗯,Hr15n, hr30n, hr45n, hr15t, HR30T, HR45T |
Quy mô chuyển đổi |
极品,HRB,人权组织,HRD,HRF,高压,香港,HBW,H15N,H30N, H45N,H15T,H30T,H45T |
Lực lng thử nghim sơ bộ |
10公斤(98 0 n),42 n 3公斤(29日) |
Tổng lực kiểm tra |
60Kg (588N)、100Kg (980N)、150Kg (1471N)、 15Kg (147.1N), 30Kg (294.2N), 45Kg (441.3N) 许思义ảngđọc:±1.0% |
Kích thc màn hình LCD |
118年x99mm |
Sự gii phóng |
0.1人力资源 |
di giá trđộ cdidng |
极品:20 ~ 88 hrb:20 ~ 100 hrc:20 ~ 70 HR15N:70 ~ 91 hr30n:42 ~ 80HR45N:20 ~ 70 HR15T:73 ~ 93HR30T:43 ~ 82 hr45t:12 ~ 72 孩子年代ựE: 70 ~One hundred.人力资源l:50~115人力资源米:50~115 人力资源R:50~115 |
Đọc dữ liu độ cmudng |
Màn hình LCD |
phng thc ti |
Tựđộng(装载,驻留,卸载) |
Thời gian dng ti |
1 ~99年代, mỗi bc 1 giây |
Được phép cóc độ nhanh nht |
chiu cao ti:170毫米 độ分tố我đ在香港: 130毫米 |
年代减小了/ trl |
Kích thc dng cụ: 460 * 160 * 660mm (LxW×H) / trlng tnh: 85kg P装箱kích thc: 625 * 430 * 900mm (LxW×H) / Tổng trl: 95kg |
Cung cng nongng lng |
AC220V + 5%, 50 ~ 60hz;(có thể thay đổi thành 110V) |
Dữ liu xut ra |
Máy在tích hp |
Tiêu chun hành chính |
Gb / t230.2, astm e18, iso 6508, Gb 7407, astm d785, jjg112, jjg884 |
Trang btiêu chun |
Máy罗克韦尔:1 bộ D钻石金lọ人工智能: 1台PC Φ1.588毫米,Φ3.175毫米,Φ6.35毫米, Φ12.7mm: Mỗi mut mnh 年代tandardhardnessbkhoa: 9pcs lư ờ n g ựtản:1便士c 米ediumt美国东部时间tkhảnăng:1便士c Hình chữ公司thể:1便士c, Φ 1.588毫米đường kính bóng thép:5便士cs Dây cáp kvm: 1台,D包gay m vỏ bo vệ:1便士c、mộtVỏ hounp dng cụ: 1台PC CD truyn dữ liu CD: 1台PCDòng dữ liu: 1台 Chỉdẫn何鸿燊ạtđộng:1个人电脑 |
Phụ kin tùy chn |
Khố我,Ngang |
Ảnh tham kho
Người liên hệ:Kayle黄
电话:+ 8613809275028