Nha Sản phẩm Máy thử độ c生化

Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔

Chứng nhận
东莞市利益环保科技有限公司Chứng Chỉ
东莞市利益环保科技有限公司Chứng Chỉ
Khách hàng đánh giá
Chúng tôi đã nhn !tht tuyt vời khi c làm vic vi bn !Trong đính kèm lá thư cm n cho bn và ông chcủa bn, c ký bởi Giám u hành của tôi。

——Барабан Григорий

Chúng tôi đã có mutt cái nhìn tount các光度计& chúng tôi như nhng gì chúng ta thy。Các kt qu。Chúng tôi yêu nó。

——戴夫·布鲁尔

涌钢铁洪流đnhậnđược, cảmơn vi前nhẫn vớ钢铁洪流阮富仲thờ我吉安不,钢铁洪流đkhong sửdụng没有được neu ra, nhưng钢铁洪流chắc chắn rằng没有sẽđược好。

——何塞·济卡斯基

Tôi yêu dch vụ khách hàng của bn, phn nhanh chóng và luôn全tâm。Máy c giao đúng thời gian。n bn。

——伊丽莎白·罗伯茨

Tôi trò chuyvstore n trực tuyvstore n bây giờ

Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔

Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔
Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔 Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔 Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔 Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔 Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔 Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔

Hình nh ln:Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔

Thông tin chi tit sn phm:
Nguồn gốc: qung Đông, Trung quc
挂嗨ệu: Liyi
Chứng nhận: ISO
Số mô hình: ly - hbrvd 187.5
Thanh toan:
Số lng đặt hàng ti thiểu: 1 bộ / bộ
Gia禁令: $2,150.00 - $3,590.00/套
池田君đóng gói: Vỏ gỗ xut khu tiêu chun
Thời giao吉安hàng: 1 bộ cn 15 ngày,>1 bộ c
Điều khon thanh toán: 电汇
khnongs cung cung 100 bộ / bộ mỗi tháng

Máy kiểm tra độ陈立毅Máy陈立毅độ陈立毅kim loi Giá nhựa Máy陈立毅độ罗克韦尔

Sự miêu t
Sự bo: 12 tháng, 1纳姆 phimp vi dung说: ±0%
Nguồn cấp: AC220V + 5%, 50 ~ 60hz độ sâu cổ hti ca: 130毫米
Giá trđộ cdin ng vrmescoc: LCD kthut số ln Thời gian chờ: 1 ~ 60s
chiu cao ti: 170毫米 Từkhoa: Máy kiểm tra độ cding罗克韦尔

Máy kiểm tra nhit độ kliyi Giá kim loi Nhựa Rockwell Hardne党卫军测试仪

Mô tsn phm

Máy kiểm tra độ cyd . ng李毅;Cac bộphận nhỏva mỏng v.v Kiể米交易độcứng nhưđộ分vađộdốc p l củCacớcacbon阿花va Cac lớp cứngđđược dập tắt。

li ích của chúng ta:

1.Chúng tôi là nhà sn xut, bán sn phm của chúng tôi。
2.Giao hàng nhanh nht cho các n đặt hàng khn cp。
3.Đảm b。
4.Cung ccho khách hàng của chúng tôi 1 nmeterdch vụ sau bán hàng。

chbaiduc nongng và Tính nongng chính:
1.Độ sáng đèn nn có thể u chỉnh 20 cp độ。
2.vi hệ thng quang hc độ nét cao。
3.戴Độđường cheođầu农村村民马bộ阿花D1 va D2đểgiảm lỗ我đọcủ琮。
4.Vật京族vađầu美联社co thểtựđộng chuyểnđổ我vađịnh Vịchinh xac。
5.kt qukiểm tra và xử lý dữ liu có thể c xut ra bằng máy in。
6.Màn hình LCD ln 4英寸vi cu trúc菜单。
7.Quá trình kiểm tra là tự ng và dễ vn hành。
8.Dễ dàng chuyển đổi唐唐độ chung . ng。

Thông số kthut

罗克韦尔tỉlệ

Hra, hrb, hrc, hrd, hre, hrf, hrg, hrh, HRK, hrl hrm hrr,

Hr15n, hr30n, hr45n, hr15t, hr30t, hr45t

Quy mô chuyển đổi Cbng o ngc
Lực lkiểm tra sơ bộ 10Kg (98.0N), 3Kg (29.42N)
Tổng lực kiểm tra

60Kg (588N), 100Kg (980N), 150Kg (1471N), 15Kg (147,1N), 30Kg (294,2N), 45Kg (441,3N)

Tphvmm vi dung sai:±1,0%

R胃肠道ả我ể 0、5人力资源
Độcứngv价值r安吉 Hra: 20 ~ 88 hrb: 20 ~ 100 hrc: 20 ~ 70 hr15n: 70 ~ 91 hr30n: 42 ~ 80Hr45n: 20 ~ 70 hr15t: 73 ~ 93Hr30t: 43 ~ 82 hr45t: 12 ~ 72孩子年代ựE: 70 ~One hundred.孩子年代ựl50115孩子年代ự50115孩子年代ựR50115
Đọc dữ liu độ cmudng 码头年代ố
phng thc ti Thủ琮
Thời gian chờ Thủ琮
Được phép smẫu vậtSự ni lng年代nhịpđộ

chiu cao ti170毫米

T ti cađộ sâu hroat: 130毫米

年代我的男人/ trl

Kích thc d ng cụ: 460 * 160 * 660mm(l × w × h) / trlng tnh: 85kg

PKích现场包装:625 * 430 * 900mm(l × w × h) / Tổng trl: 95kg

Tiêu chun u hành Gb / t230.2, astm e18, iso 6508, Gb 7407, astm d785, jjg112, jjg884
hiu ng sn phm

力毅硬度计试验机金属价格塑料洛氏硬度计

Từkhoa:

Máy

Máy

显微硬度计

Chi tit liên lc
东莞市立亿环保科技有限公司

Người liên hệ:维多利亚李

电话:+ 8613929216856

Gửi yêu cu thông tin của bn trực tip cho chúng tôi 0/ 3000)

Baidu