Thông tin chi tit sn phm:
|
Sử dng phòng thí nghim: | 粘度计 | 硕士(mPa.S): | 1 - 100000 |
---|---|---|---|
độ quay (RPM): | 6日,12日,30日,60 | Số trc chính: | 1 #, 2 #, 3 #, 4 # 4pypes |
Đo lường độ chính xác: | ±1.0% (fs) | khnongs lặp li: | ±0,5% |
Điểm nổi bt: | 冲击试验设备,材料试验机 |
Màn hình hiển thkthut số实验室Tự ng quay粘度计Đối vi vt liu lng
Sửdụng:
Áp dng cho cht mỡ, snut n, cht ph, thuc, thực phm, mphm, cht kt dính, cht lng nhựa…tất cảcac loạiđođộnhớt lỏng,没有cũng公司thểđược sửdụngđểđođộnhớt lỏng vađộnhớ深处t图伊ệtđố我。
Đặcđ我ểm:
1.Sử dng lõi vi xử lý 16 bộ để u khiển n, chy không ti。
2.Màn hình hiển themail LCD màu xanh lam。Có thể trực tip hiển thđộ nht, tc độ quay, mômen mét ly tâm,
Số转子và độ nht。
3.Được trang bgiao din u ra tiêu chun RS232。
4.Gặp gỡ công nghệ tiên tin của cùng mutt sn phm nc ngoài (Đầu dò nhit độ RTD là bộ phn tùy chn)。
Thông số kthut
莫hinh |
NDJ-5S |
NDJ-8S |
硕士(mPa.S) |
1 - 100000 |
10 - 2000000 |
độ码头(RPM) |
6日,12日,30日,60 |
0.3、0.6、1.5、3、6、12、30、60 |
Số trc chính |
1 #, 2 #, 3 #, 4 # 4types (# 0 trconf chính là tùy chhostname) |
|
Đo lường độ chính xác |
±1.0% (fs) |
|
khnongs lặp li |
±0,5% |
|
Quyền lực |
Bộ đổi nguwynn là nguwynn cp tiêu chun (u vào 220V±10% 50±1Hz) |
Ảnh tham kho:
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 8613929216856