Thông tin chi tit sn phm:
|
Sức mạnh: | Đ我ện tử | thit bkiểm tra nhựa: | Máy kiểm tra tác ng ri xung Dart |
---|---|---|---|
Độ chính xác: | 0, 1克 | ||
Điểm nổi bt: | 冲击试验设备,Tài liu thit bthử nghim |
thit bkiểm tra nhựa y t, ASTM D1709 Máy kiểm tra tác ng ri xung Dart
Sửdụng:
可能kiểm交易va chạm ASTM D1709được sửdụng rộng rai阮富仲đều trịy khoa星期四ốc男人,保bi, thực phẩm, nhự电影、chếbiến va年代ả徐ất晶片cũng nhưcacđơn vịnghien cứu khoa học, cac冯氏kiểm交易chất lượng va trường học。
Đáp ng các tiêu chun:
Gb 9639, astm d1709, jis k7124
Đặcđ我ểm:
1.Theo tiêu chun quc gia và tiêu chun quc t
2.Xóa bỏ các lỗi của vin tiêu chun quc gia và tiêu chun quc t
3.Mô hình cơ hc là tiểu thuyt, dễ vn hành
4.测试phng pháp A và B đôi thit kmẫu
5.thit bchiu sáng c đáo, thun tin và nhanh chóng
6.muut bài kiểm tra xử lý dữ liu vi tính
7.Quá trình kiểm tra thông minh, hiu qulàm vic cao
8.Kẹp bằng khí nén, l y mẫu, gim lỗi và thời gian thử nghim
9.Quy trình kiểm tra mà không có thẻ vẽ tay, các thông số dữ liu của hệ thng hiển thtinh thể lng
10.测试hệ thng dữ liu nhn dng tự ng, tính toán, mà không có sự可以thip của con người
11.Kiểm tra tự ng kt thúc, t qulà, t lot các n v, theo sn lng vi mô
Thông số kthut:
莫hinh |
ly - 3020 a |
ly - 3020 b |
phm vi |
50 ~ 2000g |
300 ~ 2000g |
Độ chính xác |
0.1克(0.1 j) |
|
phng pháp kiểm tra |
phng pháp |
phng pháp B |
Điều kin kiểm tra |
23°C 50% RH (chun) |
|
Kiểm tra kích cỡ mẫu |
> 150mm x 150mm |
|
ngubypn nungng lng |
AC220V±10% 50Hz |
|
Kích thc máy |
500 × 450 × 1320mm(长×宽×高) |
500 × 450 × 2160mm(长×宽×高) |
可以nặng |
70公斤 |
80公斤 |
Kẹp mẫu |
川崎欧宁 |
|
Phụ kin tiêu chun |
Máy chính, phng pháp trng lng t nhóm |
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 8613929216856