Thông tin chi tit sn phm:
|
十: | 客户phổ n cáp kéo Máy thử Máy móc sn xut | 瞿Độtỵ: | 850mm (có kẹp) |
---|---|---|---|
phlm vi thuc độ: | 50 ~ 300mm / phút có thể u chỉnh, liên tc c độ 300mm / phút | sai số tng | ±1.0% |
buc sai số tng i: | ±0,5% | Độ phân gii: | 1 / 100.000 |
động cơ: | ng cơ u chỉnh c độ | Kich thước: | (宽*深*高)50 * 50 * 120cm |
Màn hình hiển th: | Lực lvà hiển thkéo dài | l Trọngượng: | 60公斤 |
Điểm nổi bt: | thit bkiểm tra độ bn kéo,độ bn kéo phổ máy thử nghim |
thtc kiểm tra phổ n cáp kéo cho da tổng hp dt
1.Nhà sn xut。
2.giy chng nhn CE。
3.海奈姆担保秀姬bán,中科。
4.xut khu n hn 50 quc吉尔。
Ứng dụng:
可能不富hợp曹tất cảcac loạ我挂dệt,苏曹,nhự,da tổng hợp, băng keo, electro-nic, cac nganh cong nghiệ我金loạnhư阮vật李ệu va cac sản phẩm bền keo, xe, lột vỏ,kiểm交易,xacđịnh chất lượng củ吗
sản phẩm。
Tiêu chun thit k:Astm d903, gb / t2790 / 2791/2792, cns11888, jis-k6854, pstc7
Thông số kthut:
Lựa chn công sut . |
1、2、5、10、20、50、100、200公斤tùy checonn |
铜đ安 |
850mm (có kẹp) |
phvmm vi turc độ |
50 ~ 300mm / phút có thể u chỉnh, liên tc c độ 300mm / phút |
buc sai số tng i |
±0,5% |
Sai số tng i位移 |
±1.0% |
Kiểm tra tc độ sai số tng i |
±1.0% |
已ịquyết |
1 / 100.000 |
cơđộng |
ng cơ u chỉnh c độ |
Trưng湾 |
Lực lvà kéo dài màn hình |
气ều hướng |
(宽*深*高)50 * 50 * 120cm |
Phụ kin tùy chn |
Cáng, kẹp khí |
可以nặng |
60公斤 |
Quyền lực |
1 PH值,交流220v, 50/ 60hz |
thit ban toàn:
bo vệMáy móc, máy tính bo vệ kép, ngongn chặn quá cài sn。
thit bdng khn cp:Xử lý tình hung khn cp .;
Ảnh hiển th:
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 8613929216856