Thông tin chi tit sn phm:
|
Stantion: | 4 | tả我ảnh: | 260克 |
---|---|---|---|
Sức mạnh: | 380 v | l Trọngượng: | 80公斤 |
越南计量楚ẩn: | ISO12947 | 十: | 马丁代尔 |
Điểm nổi bt: | 纺织品检测仪器,撕裂强度测试仪 |
4 trm dt thit kiểm tra i mài mòn Martindale thử
Mô tthit b
据美联社lực Tạ我ộnhấTđịnh, mẫu vả我特隆va cac vậT李ệuương Tựthực嗨ện瞿妈妈坐在ỹđạo利萨đồị,分川崎đạTđược s cự码头》ầu,đ安gia mứcđộđongọc củmẫu vậT。cd - ng áp dcho GB / T13775, ASTM D4966, ISO12947 và kiểm tra vi mặc khác。Ly thuyết:特隆mẫu vảtạ我ột美联社lực nhấđịnh, cọ死者纪念雕柱vớcac越南计量楚ẩn梅莫西奥丽莎如果'strajectory(利萨)曲线,dẫnđến mẫu bịhưhỏng sửdụng thờ我吉安củmẫu bịhưhỏngđểđạ我diện v曹ảkhang梅我的麦mon。
Tính nongng chính
1.Các dng cụ hc nhng u điểm của thit ktrong nc và nc ngoài thit btng tự của。
2.没有vớ我ẻngoai道nha弗吉尼亚州男子hinh嗨ểnịcảmứng giao diện dễ嗨ểu, v dễận行认为,hệthống可能见到sửdụng海phương phapđếm,徐ất你好ện hinhảnh, khung cảnhận tiện,星期四8 thửnghiệm trạm tạ我cung m tộthờ吉安đểnang曹嗨ệ瞿uảkiểm交易。
3.CụCũng有限公司海罗ạ我李沙俄文(利萨),河内24毫米×24毫米60.5毫米×60.5毫米,弗吉尼亚州米ột loạ瞿cacỹđạo福和hợp vớphụkiện, co thểthich nhatứng vớ我ột loạcac phương phap thửnghiệm越南计量楚ẩn。
Đặc điểm kthut chính
Số công tác chidc vụ |
4 |
|
Trưng湾: |
年代ốa.Presetting |
0 ~ 99999微升 |
年代ốb.Accumulative |
0 ~ 99999微升 |
|
áp lực trl (梅mon) |
胃肠道ữa.specimen: |
200±1g |
B.load mnh cho可能mặc và dt可能gia dng |
395±2g |
|
C.load mnh cho vic mặc & vỏ bc |
594±2g |
|
Áp lực trlng(起球) |
胃肠道ữa.specimen: |
115±1g |
b。mảnh tả我 |
260±1g |
|
đường kính hiu qucủa Abrader |
Φ28.8毫米,Φ90毫米 |
|
Mài bằng tc độ thit b |
50±2r / phút |
|
trlng nhn |
2385±10g |
|
Cung cng nongng lng |
Ac380V 50Hz 180W |
|
cụ Kích th |
900 × 600 × 450mm(长×宽×高) |
|
Cụ trl |
80公斤 |
图片显示
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 8613929216856