Thông tin chi tit sn phm:
|
Vật chấ老师: | #SUS 304 Thép không gỉ | 越南计量楚ẩn: | BS.EN.ASTM.AATCC |
---|---|---|---|
Quyền lực: | Ac 220v 4a | Sửdụng: | Kiểm tra lão hóa cp tc . |
phlm vi nhihort độ: | RT + 10oC ~ 70oC | Sự bo: | 1 năm |
Điểm nổi bt: | 桐子c uv thử nghim,Phong hóa东东乙máy tính |
Máy kiểm tra thời tit tongng ut c bằng tia UV có thể lp trình, Phòng kiểm tra lão hóa trên màn hình cm ng
gii thiu sn phm:
Chi tiongt nhanh
Kích thc bên trong (CM) |
45 × 117 × 50 |
Kích thc bên ngoài (CM) |
70 × 135 × 145 |
Tỷ lệ công vic |
4、0(千瓦) |
phm vi nhit độ |
Rt + 10℃~ 70℃ |
天Himidity |
≥95% rh |
khong cách gia các đèn |
35毫米 |
khong cách gia các mẫu và đèn |
50毫米 |
汤姆lược:
Máy t gia c bằng tia UV có thể lp trình公司thểcung cấp dữ李ệu kiểm交易老挝阿花đang锡cậyđểđưra dựđ赶紧走吧chinh xac vềđộbền thờ我tiết (khảnăng chống老挝hoa) củản phẩm, l公司ợ我曹việc唱弗吉尼亚州lọc tốưu阿花丛thức。没有được sửdụng阮富仲健ều nganh cong nghiệp, chẳng hạn như:sơn, mực, nhự丁字裤,chất dẻo,在弗吉尼亚州ấnđong goi, chấtkết dinh丛nghiệp o va xe 5 mỹphẩm,金罗ạ我đ我ện tửmạđ我ện, y học, v.v。
Tiêu chun thit k:
IEC61215, ASTM D4329, D499, D4587, D5208, G154, G53; ISO 4892-3, ISO 11507; EN 534; prEN 1062-4, BS 2782; JIS D0205;
Nét đặc trng:
1.Máy kiểm tra lão hóa bằng tia cực tím。
2.Độ dày của lắp đặt mẫu có thể u chỉnh c và vic lắp đặt mẫu nhanh chóng và thun tin。
3.Cửa quay lên không cn trhot ng và người kiểm tra chỉ chim mut khong không gian rt nhỏ。
4.Hệthống ngưng tụđộđao củ没有公司thểđược sửdụng bằng nước。
5.Máy sưởi i bình cha n là trong nc, tuổi thọ cao, dễ bo trì。
6.Bộ u khiển mực nc nằm ngoài p, dễ theo dõi。
7.Máy có thùng xe ti, thun tin di chuyển。
8.Máy tính lp trình thun tin, tự ng báo ng khi vn hành sai hoặc blỗi。
9.Nó có bộ hiu chỉnh bc xạ để kéo dài tuổi thọ của ng đèn (n 1600 giờ)。
10.Nó có sách hng dẫn ting Trung và ting Anh, thun tin để tham kho。
11.Chia thành ba loi: thông thường, kiểm soát bc xạ ánh sáng, phun
Thông số kthut:
Chếđộ |
LY-ZW |
|
Kích thc bên trong (CM) |
45 × 117 × 50 |
|
Kích thc bên ngoài (CM) |
70 × 135 × 145 |
|
Tỷ lệ công vic |
4、0(千瓦) |
|
Chỉ số hiu sut . |
phm vi nhit độ |
Rt + 10℃~ 70℃ |
天Himidity |
≥95% rh |
|
khong cách gia các đèn |
35毫米 |
|
khong cách gia các mẫu và đèn |
50毫米 |
|
Sốmẫu |
L150mm × W75mm, tổng cnng 48 chi畸变c |
|
bc sóng tia cực tím |
290nm ~ 400nm UV-340, UV-313, UV-351 (nêu rõ theo n đặt hàng của bn) |
|
Tỷ lệ đèn |
40W /月径,1200mm /月径 |
|
Lượngđen |
8蔡 |
|
Kiểm soat Hệống |
Bộ u khiển |
Bộ u khiển lp trình màn hình m ng nhp khu Hàn quc |
Hệ thng sưởi sáng |
tt chệ thng c lp, lò sưởi kiểu n hp Kim niken chrome |
|
Hệ thng to m ngng tụ |
Máy làm m bay i nông bằng thép không gỉ |
|
nhit độ bng ten |
bv ng hkim loi đôi |
|
Hệ thng cung cp n |
Điều khiển tự ng c |
|
Cách tip xúc |
độ m ngng tụ cách tip xúc, tip xúc vi bc xạ ánh sáng |
|
thiut ban toàn |
ro rỉngắn mạch,全民健康保险实施sieuệtđộ,thiếu nước va bảo vệ作为越南盾 |
Buổi trình diển tranh
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 8613929216856