Thông tin chi tit sn phm:
|
Quyền lực: | Ac220v±10% 50hz | Máy kiểm tra nhựa: | Máy kiểm tra chỉ số dòng chy |
---|---|---|---|
phlm vi nhihort độ: | 400摄氏度 | Độ chính xác nhit độ chuyển sang hàm và bộ hút bi: | ±0.2℃ |
Độ phân gii màn hình: | 0 1摄氏度 | 消耗: | < 600 w |
Thời gian phfg / c hdif nhit độ: | di 4 phút。 | 十: | Máy kiểm tra chỉ số dòng chy n tử, thit bkiểm tra nhựa tự ng |
Điểm nổi bt: | Máy kiểm tra chỉ số dòng chy cho PP PE,thit bkiểm tra nhựa tử AC220V,Máy kiểm tra chỉ số dòng chy 4 phút |
Máy kiểm tra chỉ số dòng chy n tử LY-RR, thit bkiểm tra nhựa tự ng
Thông số kthut
Máy kiểm tra dòng chy
1.熔体流动指数。
2.Chất lượng曹,Chỉ年代ốtan Chảy
3.Nhà máy trực tip .
1.Thử nghim dòng chy cho PP và PE
1.Máy kiểm tra chỉ số nóng ch(MFR)。
2.Chất lượng曹,Chỉ年代ốtan Chảy
dng cụ kiểm tra chỉ số dòng chy nhựa MFR n tử
2.阮tắc:
Tốcđộchảy củchấT dẻo公司ệT dẻo (chỉố侬chảy) la chấT dẻoở健ệTđộva Tả我trọng, chảy cứ10啪的m T lầộn丁字裤作为chấT lượng khuon瞿毛ản越南计量楚ẩhoặc thểtich侬chảy vớgia trị生产商(MI) hoặc MVR, co thểphan biệT chấkếT dinh nhự公司ệT dẻoởtrạng泰国侬chảyđặc见到董chảy。Đối vi nguyên liu nhựa nhit dẻo và si hóa hc, m bo cht lng sn phm và các ngha quan tr。
3.Theo tiêu chun:
Tiêu chun tham chiu của dng cụ kiểm tra chỉ số dòng chy nhựa MFR n tử: ISO 1133, ASTM D1238, JIS-K72A, GB / T3682, JB / T5456, JJG 878
4.Các thông số kthut chính:
phlm vi vo: 0,1- 800.00 g / 10 phút (MFR) 0,1-800,00 cm3 / 10 phút (MVR)
phm vi nhit độ: nhit độ phòng -450℃
Độ chính xác nhit độ:±0.5℃
Thời gian chính xác: 0,1S
Độ chính xác dch chuyển: 0,01mm
ti: y ti
chđộ cắt vt liu: thcông, kiểm soát thời gian, tự ng
Đường kính thùng: 9.550mm±0.025mm
chiu dài thùng: 160mm
Khuôn: làm bằng cacbua vonfram, chiu dài: 8.000mm±0.025mm, đường kính: 2.095mm±0,005mm
Công sut: 0,45KW nguyen: AC220V, 50Hz
Kích thc d ng cụ: 400mm × 500mm × 600mm
trlng dng cụ: 65Kg
Sự chỉ rõ:
Kích thc máy (W * H * D) |
250 * 510 * 350mm |
Quyền lực |
AC220V±10% 50Hz |
Thông số thùng |
Lỗ bên trong 9,55±0,025mm |
Thông số活塞 |
Đầu活塞:9,475±0,015mm |
chiu dài活塞 |
H = 6,35±0,1mm |
Tham年代ố |
Lỗ đùn 1 = 2095±005mm |
Thông số nhit độ |
vi công cụ kiểm soát nhit độ thông minh, vi bn cặp cài đặt nhit độ đáng kể ki,探照灯使这种感觉ểm强烈cac丁字裤年代ốPID公司thểđược tựđộngđặt, độ chính xác lên n±0,1 độ C。 |
phm vi nhit độ |
400℃ |
Độ chính xác nhit độ chuyển sang hàm và bộ hút bi |
±0.2℃ |
Độ phân gii màn hình |
0 1℃ |
消耗 |
< 600 w |
Thời gian phc h d.i nhit độ |
di 4 phút。 |
Thông số trl |
|
Độ chính xác của trl |
±0,5% |
cu hình cơ b |
0,325kg, 1,2kg, 2,16kg, 3,8kg, 5kg, 10,0kg, 12kg, 21日6公斤 |
Phát hin vtrí |
|
khong cách lặp từ lên và xung |
30毫米 |
Kiểm soát độ chính xác |
±0 1毫米 |
Kiểm tra dòng chy kiểm tra |
|
Số ln cắt vt liu |
0 ~ 10lull n |
khong cắt vt liu |
0 ~ 999 giây (đặt tham chiu bng 2) |
Lưu Lượngđều川崎ểnđạtđến公司ệtđộcaiđặt马khong biếnđộng |
|
Thời gian nhit độ thùng |
15啪的一声。 |
vt liu |
1啪的一声 |
Thời gian phc ha . i nhit độ mẫu vt liu |
4啪的一声 |
Khi cht kt dính đặt |
1啪的一声 |
nhng bc nh:
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 86 13929216856