Thông tin chi tit sn phm:
|
Nguồn gốc: | 瞿Trungốc | Quyền lực: | Đ我ện tử |
---|---|---|---|
vt liu bên ngoài: | Thép SECC, xử lý snyn mn | Đồng nhấ老师: | 1% |
Sự bo vệ: | bo vệ quá nhit | Chứng Chỉ: | CE ISO |
Điểm nổi bt: | Lò sy công nghip,Lò tun hoàn không khí nóng |
Phòng thí nghim cht lng cao Lò s y công nghip nhit độ cao vi thép SEEC
Ứng dụng:
热风烘箱可提供一个稳定的测试空间,进行预热、干燥、理化变化等测试。Lò sy không khí nóng có thể cung cp mount không gian thử nghim ổn vy nh cho sy sơ bộ, sy khô, thđổi về thử nghim vt lý và hóa hc。具有铂耐温稳定性高的精密温度控制器,使温度分布均匀。Nó cung cp bộ u khiển nhit độ chính xác vi độ ổn vi nh cao của kháng bch kim vi nhit độ làm cho phân phi nhit độ tt。
Đặc tính sn phm:
1.热风烘箱可根据箱体大小,单门或双门设计,外壳采用环保金属漆喷涂整体美观大方。1.Lò sy không khí nóng có thể theo kích th。罐体内部可选钢板、锌板或不锈钢板。Bể ni bộ tùy chn thép tm, tm kẽm hoặc tm thép không gỉ。
2.采用离心多翼式风机循环系统;2.Sử dng hệ thng tun hoàn qut gió ly tâm nhiu cánh;特殊风管结构,控温稳定,温度场均匀;cấu的技巧ống dẫn川崎đặc biệt, kiể健探照灯使这种感觉m强烈ệtđộổnđịnh, trường健ệtđộđồngđều;制造工艺规范;Quy trình sn xut;外形美观;ngoi hình đẹp;操作维护方便;thun tin trong vn hành và bo trì;购买时只需提供电力和所需的工作环境。Mua chỉ cvu n cung crongp nongng ludvng và môi trường làm vivrc cvu n thit。
3.支撑件与总成完美匹配;3.Các bộ phn hỗ trhoàn toàn phù hp vi lắp ráp;主要功能元件采用国际先进水平的原装部件。Các yu tố chc n董chính là các bộ phn ban u của cp độ quc t。
4.采用微电脑智能温控仪,全数字PID自整定调节专家功能。4.年代ửdụng bộđều川崎ển公司ệtđộ丁字裤明củ可能vi见到chức năng chuyen gia tựđều chỉnh PID kỹ星期四ật Số。显示工作温度、设定点和工作状态。嗨ểnị健ệtđộlam việc,đ我ểcaiđặt vađ我ều kiện lam việc。控制和显示精度高。Kiểm soát cao và hiển thchính xác。
5.Hệthốngđều川崎ển củlo sấyđược trang bịộbảo t vệtắnguồn公司ệtđộva包động u . thểđược sửdụng toan川崎khong公司cơthể林覆盖ệmvụ阮富仲24 giờ。
6.配置耐高温硅橡胶密封条;6.chiu hình di曹素硅nhit độ曹;人类环境意识;nhn thc về môi trường của con người;确保工人的健康。Đảm bo shikud c khe của người Lao ng。
褚kỳ không khí nóng ngang:
Thích hp để nng các sn phm tm, như kim loi, màng nhựa, in la màn hình, xử lý da, vv
楚kỳ không khí nóng trên và di:
Thích h.
Chỉđịnh:
米基础上 | Kích thc bên trong W * H * D (cm) |
Kích thc bên ngoài W * H * D (cm) |
简介:ệtđộ phlm vi(°C) |
Làm nóng lên Thờ我吉安 |
Sự chính xác (°C) |
Đồng nhất (°C) |
Quyền lực | Tỷlệ丛việc (千瓦) |
ly - 645 | 45 × 40 × 40 | 66 × 92 × 55 | (曹曲ẢNG) A: 200°c B: 300°c C: 400°C D: 500°c |
Rt ~ 100°c kho10 phút |
±0 3 | ±1% | 220 v 何鸿燊ặc拉 380 v |
3、5 |
ly - 660 | 50 × 60 × 50 | 70 × 125 × 65 | ±0 3 | ±1% | 4、5 | |||
ly - 690 | 60 × 90 × 50 | 80 × 156 × 65 | ±0 3 | ±1% | 5、5 | |||
ly - 6100 | 80 × 100 × 60 | 100 × 166 × 75 | ±0 3 | ±1% | 年代ố8 | |||
ly - 6120 | 90 × 120 × 60 | 110 × 186 × 75 | ±0 3 | ±1% | 10 | |||
ly - 6140 | 120 × 140 × 60 | 160 × 186 × 75 | ±0 3 | ±1% | 12 | |||
ly - 6160 | 140 × 160 × 80 | 180 × 206 × 97 | ±0 3 | ±1% | 14 | |||
ly - 6180 | 140 × 1年代ố80 × 100 | 200 × 200 × 118 | ±0 3 | ±1% | 16 |
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 8613929216856