Nha Sản phẩm Giặt công nghihanger

1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC

Chứng nhận
东莞市利益环保科技有限公司Chứng Chỉ
东莞市利益环保科技有限公司Chứng Chỉ
Khách hàng đánh giá
Chúng tôi đã nhn !tht tuyt vời khi c làm vic vi bn !Trong đính kèm lá thư cm n cho bn và ông chcủa bn, c ký bởi Giám u hành của tôi。

——Барабан Григорий

Chúng tôi đã có mutt cái nhìn tount các光度计& chúng tôi như nhng gì chúng ta thy。Các kt qu。Chúng tôi yêu nó。

——戴夫·布鲁尔

涌钢铁洪流đnhậnđược, cảmơn vi前nhẫn vớ钢铁洪流阮富仲thờ我吉安不,钢铁洪流đkhong sửdụng没有được neu ra, nhưng钢铁洪流chắc chắn rằng没有sẽđược好。

——何塞·济卡斯基

Tôi yêu dch vụ khách hàng của bn, phn nhanh chóng và luôn全tâm。Máy c giao đúng thời gian。n bn。

——伊丽莎白·罗伯茨

Tôi trò chuyvstore n trực tuyvstore n bây giờ

1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC

1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC
1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC 1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC 1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC 1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC

Hình nh ln:1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC

Thông tin chi tit sn phm:
Nguồn gốc: 瞿Trungốc
挂嗨ệu: LIYI
Chứng nhận: CE
Số mô hình: liyi - 6100
Thanh toan:
Số lng đặt hàng ti thiểu: 1
Gia禁令: 850 - 1350美元
池田君đóng gói: Vỏ gỗ xut khu
Thời giao吉安hàng: 5 - 20 ngay
Điều khon thanh toán: 信用证、承兑交单、付款交单、电汇、西联汇款、速汇金
khnongs cung cung 1000

1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC

Sự miêu t
Nguồn gốc: 瞿Trungốc Quyền lực: Đ我ện tử
vt liu bên ngoài: Thép SECC, xử lý snyn mn Đồng nhấ老师: 1%
Sự bo vệ: bo vệ quá nhit Chứng Chỉ: CE ISO
Điểm nổi bt:

Lò sy công nghip

Lò tun hoàn không khí nóng

Phòng thí nghim cht lng cao Lò s y công nghip nhit độ cao vi thép SEEC

Ứng dụng:

热风烘箱可提供一个稳定的测试空间,进行预热、干燥、理化变化等测试。Lò sy không khí nóng có thể cung cp mount không gian thử nghim ổn vy nh cho sy sơ bộ, sy khô, thđổi về thử nghim vt lý và hóa hc。具有铂耐温稳定性高的精密温度控制器,使温度分布均匀。Nó cung cp bộ u khiển nhit độ chính xác vi độ ổn vi nh cao của kháng bch kim vi nhit độ làm cho phân phi nhit độ tt。

Đặc tính sn phm:

1.热风烘箱可根据箱体大小,单门或双门设计,外壳采用环保金属漆喷涂整体美观大方。1.Lò sy không khí nóng có thể theo kích th。罐体内部可选钢板、锌板或不锈钢板。Bể ni bộ tùy chn thép tm, tm kẽm hoặc tm thép không gỉ。

2.采用离心多翼式风机循环系统;2.Sử dng hệ thng tun hoàn qut gió ly tâm nhiu cánh;特殊风管结构,控温稳定,温度场均匀;cấu的技巧ống dẫn川崎đặc biệt, kiể健探照灯使这种感觉m强烈ệtđộổnđịnh, trường健ệtđộđồngđều;制造工艺规范;Quy trình sn xut;外形美观;ngoi hình đẹp;操作维护方便;thun tin trong vn hành và bo trì;购买时只需提供电力和所需的工作环境。Mua chỉ cvu n cung crongp nongng ludvng và môi trường làm vivrc cvu n thit。

3.支撑件与总成完美匹配;3.Các bộ phn hỗ trhoàn toàn phù hp vi lắp ráp;主要功能元件采用国际先进水平的原装部件。Các yu tố chc n董chính là các bộ phn ban u của cp độ quc t。

4.采用微电脑智能温控仪,全数字PID自整定调节专家功能。4.年代ửdụng bộđều川崎ển公司ệtđộ丁字裤明củ可能vi见到chức năng chuyen gia tựđều chỉnh PID kỹ星期四ật Số。显示工作温度、设定点和工作状态。嗨ểnị健ệtđộlam việc,đ我ểcaiđặt vađ我ều kiện lam việc。控制和显示精度高。Kiểm soát cao và hiển thchính xác。

5.Hệthốngđều川崎ển củlo sấyđược trang bịộbảo t vệtắnguồn公司ệtđộva包động u . thểđược sửdụng toan川崎khong公司cơthể林覆盖ệmvụ阮富仲24 giờ。

6.配置耐高温硅橡胶密封条;6.chiu hình di曹素硅nhit độ曹;人类环境意识;nhn thc về môi trường của con người;确保工人的健康。Đảm bo shikud c khe của người Lao ng。


褚kỳ không khí nóng ngang:

Thích hp để nng các sn phm tm, như kim loi, màng nhựa, in la màn hình, xử lý da, vv

楚kỳ không khí nóng trên và di

Thích h


Chỉđịnh:

基础上

Kích thc bên trong

W * H * D (cm)

Kích thc bên ngoài

W * H * D (cm)

简介:ệtđộ

phlm vi(°C)

Làm nóng lên

Thờ我吉安

Sự chính xác

(°C)

Đồng nhất

(°C)

Quyền lực

Tỷlệ丛việc

(千瓦)

ly - 645 45 × 40 × 40 66 × 92 × 55

(曹曲ẢNG)

A: 200°c

B: 300°c

C: 400°C

D: 500°c

Rt ~ 100°c

kho10 phút

±0 3 ±1%

220 v

何鸿燊ặc拉

380 v

3、5
ly - 660 50 × 60 × 50 70 × 125 × 65 ±0 3 ±1% 4、5
ly - 690 60 × 90 × 50 80 × 156 × 65 ±0 3 ±1% 5、5
ly - 6100 80 × 100 × 60 100 × 166 × 75 ±0 3 ±1% 年代ố8
ly - 6120 90 × 120 × 60 110 × 186 × 75 ±0 3 ±1% 10
ly - 6140 120 × 140 × 60 160 × 186 × 75 ±0 3 ±1% 12
ly - 6160 140 × 160 × 80 180 × 206 × 97 ±0 3 ±1% 14
ly - 6180 140 × 1年代ố80 × 100 200 × 200 × 118 ±0 3 ±1%

16

1% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC 0

1% v . v . n n nhit Lò s . v . n nhit độ cao vi xử lý s . n m n thép SEEC 1 .

1% v . dv . ng nht Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC 2

1% v . v . n n nhit Lò s . v . n nhit độ cao vi xử lý s . n m n thép SEEC 3 .

1% v . v . n n nhit Lò s . v . n nhit độ cao vi xử lý s . n m n thép SEEC 4 .

1% v . v . n n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC 5 .

1% v . dv . ng nht Lò sy nhit độ cao vi xử lý snn mn thép SEEC 61% v . dv . ng nht Lò sy nhit độ cao vi xử lý sn mn thép SEEC 71% v . d . v n nhit Lò sy nhit độ cao vi xử lý snn mn thép SEEC 8 .

Chi tit liên lc
东莞市立亿环保科技有限公司

Người liên hệ:维多利亚李

电话:+ 8613929216856

Gửi yêu cu thông tin của bn trực tip cho chúng tôi 0/ 3000)

Baidu