Thông tin chi tit sn phm:
|
图六: | 1 - 2000000 mpa。年代 | độ码头: | 0.3、0.6、1.5、3、6、12、30、60 |
---|---|---|---|
Số trc chính: | 1 #, 2 #, 3 #, 4 # 4types (# 0 trconf chính là tùy chhostname) | khnongs lặp li: | ±0,5% |
Màn hình hiển th: | MÀn hÌnh LCD | l Trọngượng: | 15公斤 |
Điểm nổi bt: | 磨损试验机,thit bkiểm tra độ bám dính |
Máy录影độ nht码头số / thit bkiểm tra keo vi màn hình LCD
gii thiu ngắn g
没有Áp dng cho gRease, snound n, snound n, thuc, thực phm, mphm, keo等。Các loi độ nht cht lng
đo lường,没有cũng公司thểđược sửdụngđểđođộnhớt chất l ngỏkhang chiến vađộnhớ深处t图伊ệtđố我。
Đặcđ我ểm:
1.Sử dng lõi vi xử lý 16 bộ để u khiển n, chy không ti。
2.Màn hình hiển themail LCD màu xanh lam。公司thểtrực tiếp嗨ển thịđộnhớt, tốcđộ码头,đồng hồđođộ公司lập
mo-men xoắn,Số rôto và độ nht。
3.。Gặp gỡ công nghệ tiên tin của安塔cùng mutt sn phm
Các bộ phn)。
Thông số kthut
莫hinh |
NDJ-5S |
NDJ-8S |
硕士(mPa.S) |
1 - 100000 |
10-200年0000 |
độ码头(RPM) |
6日,12日,30日,60 |
0.3、0.6、1.5、3、6、12、30、60 |
Số trc chính |
1 #,2 #,3 #,4 #4types (# 0 trconf chính là tùy chhostname) |
|
Đo lường độ chính xác |
±1.0% (fs) |
|
khnongs lặp li |
±0,5% |
|
Quyền lực |
Bộ đổi nguwynn là nguwynn cp tiêu chun (u vào 220V±10% 50±1Hz) |
Ảnh tham kho
Người liên hệ:维多利亚李
电话:+ 8613929216856